TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG
|
Giao Thức và Tiêu Chuẩn
|
IEEE 802.3i, IEEE 802.3u, IEEE 802.3ab , IEEE 802.3x
|
Giao Diện
|
8 cổng RJ45 10/100/1000Mbps
|
Tự động đàm phán/Tự động MDI/MDIX
|
Truyền Thông Mạng
|
10BASE-T: UTP category 3, 4, 5 cable (Tối đa 100m)
|
100BASE-TX/1000BASE-T: UTP category 5, 5e hoặc tốt hơn (Tối đa 100m)
|
Fan Quantity
|
Không quạt
|
Tiêu Thụ Điện Năng
|
Tối đa: 3.32W (220V/50Hz)
|
HIỆU NĂNG
|
Switching Capacity
|
16Gbps
|
Bảng Địa Chỉ Mac
|
8K
|
Buffer Memory
|
2Mb
|
Tốc Độ Chuyển Tiếp Gói Tin
|
11.9Mpps
|
Khung Jumbo
|
16KB
|
Green Technology
|
Công nghệ tiết kiệm năng lượng sáng tạo giúp tiết kiệm đến 60% năng lượng
|
Transfer Method
|
Lưu trữ và chuyển tiếp
|
TÍNH NĂNG PHẦN MỀM
|
Phương Thức Truyền
|
Lưu trữ và chuyển tiếp
|
Bảng Địa Chỉ MAC
|
8K
|
Các Chức Năng Nâng Cao
|
802.3X Flow Control, Back Pressure
|
Auto-Uplink tất cả các port
|
OTHERS
|
Certification
|
FCC, CE, RoHS
|
Package Contents
|
Switch để bàn Gigabit 8 cổng
|
Dây nguồn
|
Hướng dẫn cài đặt
|
Bộ gắn tủ
|
Chân cao su
|
System Requirements
|
Microsoft® Windows® 8, 7, Vista™, XP hoặc MAC® OS, NetWare®, UNIX® hoặc Linux.
|
Environment
|
Nhiệt độ hoạt động: 0°C~40°C (32°F~104°F)
|
Nhiệt độ lưu trữ: -40°C~70°C (-40°F~158°F)
|
Độ ẩm hoạt động: 10%~90% không tụ hơi;
|
Độ ẩm lưu trữ: 5%~90% không tụ hơi
|
Nguồn Điện
|
100-240VAC, 50/60Hz
|
Kích Thước ( W x D x H )
|
294 x 180 x 44 mm
|